
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Shakhter Karaganda U19 | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Shakhtyor Karagandy | Tobol Kostanai | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2021 | Tobol Kostanai | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Akzhayik Uralsk Reserves | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2024 | FK Atyrau | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Slutsksakhar Slutsk | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | BATE Borisov | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Belgium | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 14:00 | Kazakhstan | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Sparta Praha | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-07-2025 16:00 | FK Aktobe Lento | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 20/21 |
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 20/21 |