Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
/img/playericon.png
Cầu thủ:
Shotaro Hayashi
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
69 Kg
Chiều cao:
184 cm
Tuổi:
26  (2000-10-11)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
G
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-03-2019Cerezo Osaka U18Tokyo International University-Ký hợp đồng
31-01-2023Tokyo International UniversityFC Gifu-Ký hợp đồng
04-08-2024FC GifuCeleste Tokushima-Cho thuê
30-01-2025Celeste TokushimaFC Gifu-Kết thúc cho thuê
31-01-2025FC Gifu--Giải nghệ
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Shikoku Soccer League Champion1
23/24

Hồ sơ cầu thủ Shotaro Hayashi - Kèo nhà cái

Hot Leagues