
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-08-2023 | Rahimo FC | Jong Cercle | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Jong Cercle | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-11-2025 15:00 | Union Saint-Gilloise | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 15:00 | Cercle Brugge | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 11:30 | Cercle Brugge | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-10-2024 18:15 | Union Saint-Gilloise | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-10-2024 16:00 | Burundi | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-10-2024 14:00 | Royal Antwerp | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2024 14:00 | Cercle Brugge | Racing Genk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 19:00 | Burkina Faso | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 19:00 | Senegal | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu