STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Lyngby BK Youth | HB Köge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | HB Köge Youth | HB Koge U19 | - | Ký hợp đồng |
30-04-2020 | HB Koge U19 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | BrondbyU19 | SMU Mustangs (Southern Methodist University) | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | SMU Mustangs (Southern Methodist University) | Long Island Rough Riders | - | Cho thuê |
31-07-2023 | Long Island Rough Riders | SMU Mustangs (Southern Methodist University) | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2024 | FC Dallas | North Texas SC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | North Texas SC | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-08-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 14:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-08-2025 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-07-2025 16:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 13:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá dự bị Hoa Kỳ | 10-11-2024 01:40 | North Texas SC | ![]() ![]() | Philadelphia Union II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 03-11-2024 00:30 | North Texas SC | ![]() ![]() | Saint Louis City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 02-09-2024 00:45 | North Texas SC | ![]() ![]() | Colorado Rapids II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 25-08-2024 23:00 | Saint Louis City B | ![]() ![]() | North Texas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 18-08-2024 00:45 | North Texas SC | ![]() ![]() | Houston Dynamo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MLS Next Pro Cup Champion | 1 | 23/24 |