
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Kasetsart FC | Muang Loei United | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2019 | Muang Loei United | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Nongbua Pitchaya FC | Udon United | - | Ký hợp đồng |
| 04-06-2021 | Udon United | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Lampang FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 10-02-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2024 12:00 | Sukhothai | Nongbua Pitchaya FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-11-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-10-2024 12:00 | Rayong FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-10-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2024 13:00 | BG Pathum United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu