
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Cape Umoya United FC Youth | Platinum Stars | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Platinum Stars | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2018 | Bidvest Wits | AD Sanjoanense | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | AD Sanjoanense | Bidvest Wits | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2019 | Bidvest Wits | Sporting Braga II | 0.161M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2022 | Sporting Braga II | Moreirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Moreirense | Sporting Braga II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Sporting Braga II | Moreirense | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2024 | Moreirense | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-10-2025 17:00 | Santa Clara | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 04-10-2025 17:00 | AVS Futebol SAD | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-08-2025 17:00 | AVS Futebol SAD | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 15:45 | Mamelodi Sundowns | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 16-02-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | Mpheni Home Defenders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-02-2025 17:30 | TS Galaxy | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-02-2025 15:45 | Mamelodi Sundowns | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-12-2024 13:30 | Richards Bay | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-12-2024 13:00 | AmaZulu | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-12-2024 17:30 | Stellenbosch FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 1 | 24/25 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 23 |
| Striker of the Year | 1 | 22/23 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 19 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |