
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-03-2015 | New York Red Bulls Academy | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 30-07-2015 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2015 | New York Red Bulls Academy | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2016 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-05-2017 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2019 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FC Cincinnati | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2020 | New York Red Bulls | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Columbus Crew | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
| 22-04-2024 | Atlanta United | Toronto FC | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Toronto FC | Orlando City | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-10-2025 00:00 | Honduras | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 00:00 | Nicaragua | Haiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | Toronto FC | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 20:00 | Atlanta United | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Toronto FC | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-08-2025 23:30 | Philadelphia Union | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-07-2025 01:15 | Nashville | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-07-2025 02:30 | San Diego FC | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-07-2025 23:30 | Toronto FC | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 3 | 23 21 19 |
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 20/21 18/19 17/18 16/17 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
| MLS Cup Champion | 1 | 20 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 17/18 |
| USL Cup Champion | 1 | 15/16 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 15/16 |