| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Widzew Lodz U19 | Widzew Lodz II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Widzew Lodz II | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | - | Omega Kleszczow | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Free player | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | LKS Lodz | Sokol Aleksandrow Lodzki | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Sokol Aleksandrow Lodzki | RKS Radomsko | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | RKS Radomsko | LKS Lodz II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu