
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2015 | Oppsal IF Fotball | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2017 | Rosenborg | Levanger FK | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Levanger FK | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2019 | Rosenborg | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Mjondalen IF | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-05-2021 | Rosenborg | Ham-Kam | - | Cho thuê |
| 31-07-2021 | Ham-Kam | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Rosenborg | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 31-07-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Club Brugge | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian champion | 4 | 24 23 16 15 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Norwegian cup winner | 1 | 16 |