| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | UKS SMS Lodz U19 | UKS SMS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2015 | Puszcza Niepolomice | UKS SMS Lodz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | UKS SMS Lodz | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2017 | Puszcza Niepolomice | Cosmos Nowotaniec | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cosmos Nowotaniec | Puszcza Niepolomice | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | Puszcza Niepolomice | Avia Swidnik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Avia Swidnik | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Stal Stalowa Wola | Podlasie Biala Podlaska | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu