STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Auckland City FC Youth | Bidvest Wits FC Youth Development | Free | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Bidvest Wits FC Youth Development | Sporting CP B | Unknown | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Sporting CP B | Herfolge Boldklub Koge | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Herfolge Boldklub Koge | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sporting CP B | Herfolge Boldklub Koge | Free | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Herfolge Boldklub Koge | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
06-03-2023 | Helsingor | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |