STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Crewe Alexandra | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
29-01-2025 | Portsmouth | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Crewe Alexandra | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-08-2025 14:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-08-2025 14:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 16-07-2025 18:45 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 10-04-2025 19:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |