| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2015 | Hummelsbütteler SV Jugend | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hamburger SV Youth | Concordia Hamburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Concordia Hamburg Youth | Concordia Hamburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Concordia Hamburg U17 | Concordia Hamburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Concordia Hamburg U19 | SC Concordia Hamburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SC Concordia Hamburg | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu