
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2020 | SV Weikersdorf Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-11-2025 17:00 | Kapfenberg SV 1919 | Young Violets Austria Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2025 19:00 | Young Violets Austria Wien | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 05-11-2025 14:30 | Maccabi Haifa U19 | Austria Wien U19 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2025 19:00 | Young Violets Austria Wien | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | Young Violets Austria Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 22-10-2025 13:30 | Austria Wien U19 | Maccabi Haifa U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-10-2025 16:00 | Young Violets Austria Wien | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U17 | 26-05-2024 15:00 | Austria U17 | Denmark U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U17 | 20-05-2024 17:30 | Croatia U17 | Austria U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 24/25 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 24 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 23/24 |