| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | FK Jedinstvo Vladimirci | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Macva Sabac | FK Provo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK Provo | FK Lokomotiva Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FK Lokomotiva Belgrad | FK Sloga 33 | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2021 | FK Sloga 33 | FK Macva 1929 Bogatic | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | FK Macva 1929 Bogatic | FK Radnicki Sremska Mitrovica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Novi Pazar | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu