
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Football School (Indonesia) | Persidafon Dafonsoro Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2018 | Persidafon Dafonsoro Youth | Persipura Jayapura Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Persipura Jayapura Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2021 | Free player | Persewangi Banyuwangi | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2022 | Persewangi Banyuwangi | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Persija Jakarta | PSPS Pekanbaru | - | Cho thuê |
| 28-02-2023 | PSPS Pekanbaru | Persija Jakarta | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-03-2023 | Persija Jakarta | FK Riteriai B | - | Cho thuê |
| 03-07-2023 | FK Riteriai B | Persija Jakarta | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2023 | Persija Jakarta | Kalteng Putra FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-11-2023 | Kalteng Putra FC | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | PSIS Semarang | PSBS Biak | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2024 | PSBS Biak | Persibo Bojonegoro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-08-2024 08:30 | PSIS Semarang | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-03-2024 13:30 | PSIS Semarang | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-02-2024 08:00 | Arema FC | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu