STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Derby County U18 | Derby County U23 | - | Ký hợp đồng |
30-11-2017 | Derby County U23 | Barrow | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Barrow | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2019 | Derby County U23 | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
18-08-2020 | Blackpool | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Tranmere Rovers | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Blackpool | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Tranmere Rovers | Free player | - | Giải phóng |
07-10-2022 | Free player | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Stockport County | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Bristol Rovers | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 23-02-2025 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Wrexham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 29-10-2024 19:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 31-08-2024 14:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 20-08-2024 18:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Barrow | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu