
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | KV Oostende Youth | KAA Gent U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | KAA Gent U17 | KAA Gent U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2011 | KAA Gent U19 | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2012 | Cercle Brugge KSV | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | FC Copenhagen | Charlton Athletic | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Charlton Athletic | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 04-01-2017 | Zulte-Waregem | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2017 | Charlton Athletic | Sint-Truidense | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sint-Truidense | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Charlton Athletic | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | KVC Westerlo | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | KVSK Lommel | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 11:30 | KSC Lokeren | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 19:00 | KVSK Lommel | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 18:00 | KVSK Lommel | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2024 18:00 | RFC de Liege | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2024 18:00 | KVSK Lommel | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2024 18:00 | KVSK Lommel | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-09-2024 14:00 | Francs Borains | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-08-2024 11:30 | KVSK Lommel | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-08-2024 18:00 | SK Beveren | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
| Belgian cup winner | 1 | 17 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Danish champion | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |