STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | Aston Villa U23 | Cambridge United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Cambridge United | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2019 | Aston Villa U23 | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
29-01-2020 | Tranmere Rovers | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Aston Villa U23 | Derby County U23 | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Derby County U23 | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2020 | Aston Villa U23 | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Pafos FC | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Swindon Town | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Barrow | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 14:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Northampton Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Exeter City | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |