
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Taraz-Karatau | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | FK Taraz | FC Astana | Free | Ký hợp đồng |
| 29-02-2016 | FC Astana | Okzhetpes | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Okzhetpes | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2017 | FC Astana | FK Taraz | Unknown | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | FK Taraz | FC Zhetysu Taldykorgan | Free | Ký hợp đồng |
| 07-03-2019 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Taraz | Unknown | Ký hợp đồng |
| 02-04-2020 | FK Taraz | FC Kyran | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2021 | FC Kyran | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Taraz | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2023 | Free player | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | FK Taraz | Khan Tengri FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |