STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2014 | Free player | CS Don Bosco | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | CS Don Bosco | TP Mazembe Englebert | Unknown | Ký hợp đồng |
13-02-2020 | TP Mazembe Englebert | Young Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Young Boys | FC Nantes | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Nantes | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 04-04-2025 18:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Mauritania | ![]() ![]() | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | Democratic Republic of the Congo | ![]() ![]() | South Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-03-2025 16:15 | FC Nantes | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-03-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-02-2025 14:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | RC Lens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 18:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
Swiss champion | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Swiss cup winner | 1 | 22/23 |