
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Spartak Trnava U19 | Spartak Trnava B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Spartak Trnava B | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2024 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | KFC Komarno | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 17:00 | Slovan Bratislava | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AZ Alkmaar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 16:00 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Trencin | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 18:30 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 18:30 | MSK Zilina | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 15:00 | Slovan Bratislava | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Slovak champion | 1 | 24/25 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Slovak cup winner | 3 | 22/23 21/22 18/19 |