STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2014 | RKU Kashiwa High School | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Ryutsu Keizai University | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Vegalta Sendai | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Yokohama FC | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Jubilo Iwata | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-08-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2025 09:30 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Albirex Niigata | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 15-07-2025 10:24 | South Korea | ![]() ![]() | Japan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 12-07-2025 10:24 | Japan | ![]() ![]() | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 08-07-2025 10:24 | Japan | ![]() ![]() | Hong Kong | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 09:55 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-07-2025 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese Super Cup winner | 1 | 25 |
East Asia Champion | 1 | 25 |
Top scorer | 1 | 25 |
Player of the Tournament | 1 | 24/25 |
Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 13 |