STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-08-2010 | Csepel FC Youth | Budapest Honvéd-MFA Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Stoke City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Stoke City U18 | Stoke City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Stoke City U23 | Ferencvarosi TC | Unknown | Ký hợp đồng |
12-07-2020 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Ferencvarosi TC | SOROKSAR | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SOROKSAR | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Ferencvarosi TC | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Nyiregyhaza | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 22-10-2023 11:00 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | SOROKSAR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 15:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 01-10-2023 13:00 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 24-09-2023 14:00 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | Duna-Tisza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-09-2023 14:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 27-08-2023 15:30 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 19-08-2023 17:00 | Csakvari TK | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 16-08-2023 15:30 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 13-08-2023 15:30 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 06-08-2023 15:30 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu