
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Saint-Etienne B | Angers II | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2014 | Angers II | Louhans-Cuiseaux | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Louhans-Cuiseaux | FC Saint-Louis Neuweg | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | FC Saint-Louis Neuweg | US Feurs | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | US Feurs | US Le Pontet Grand Avignon 84 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | US Le Pontet Grand Avignon 84 (-2021) | Hauts Lyonnais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hauts Lyonnais | US Le Pontet Grand Avignon 84 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | US Le Pontet Grand Avignon 84 (-2021) | Athlético Marseille (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Athlético Marseille (-2022) | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FK Senica | Ittihad Riadi Tanger | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-11-2020 | Ittihad Riadi Tanger | Wydad Casablanca | 0.113M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2021 | Wydad Casablanca | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Renaissance de Berkane | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Ittihad Riadi Tanger | Al-Jandal | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2023 | Al-Jandal | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Hassania Agadir | Al-Najaf | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-02-2024 17:00 | Hassania Agadir | Olympique de Safi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 04-01-2024 17:00 | CAYB Club Athletic Youssoufia | Hassania Agadir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Moroccan cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 21/22 |
| Moroccan champion | 1 | 20/21 |