
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | SKVICH Minsk (- 2014) | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Naftan Novopolock | FK Mikashevichi | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | FK Mikashevichi | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Naftan Novopolock | FC Belshina Babruisk | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | FC Belshina Babruisk | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Naftan Novopolock | Slavia Mozyr | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Slavia Mozyr | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Naftan Novopolock | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Volna Pinsk | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Slavia Mozyr | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2013 | FC Minsk | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2014 | Slavia Mozyr | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2014 | FK Isloch Minsk | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2015 | FK Mikashevichi | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Naftan Novopolock | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | FC Gazovik Vitebsk | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2019 | FC Gomel | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2020 | FK Gorodeya | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | Naftan Novopolock | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Dnepr Mogilev | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian cup winner | 1 | 20/21 |
| Belarussischer Zweitligameister | 2 | 13/14 10/11 |
| Belarusian cup winner | 1 | 12/13 |
| Second highest goal scorer | 1 | 11/12 |