
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-01-2013 | Banga Gargzdai | Ekranas Panevezys U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Ekranas Panevezys U19 | FK Ekranas Panevezys (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | FK Ekranas Panevezys (- 2014) | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Atlantas Klaipeda | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | FK Palanga | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Banga Gargzdai | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FK Palanga | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2019 | FK Zalgiris Vilnius | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Kauno Zalgiris | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | Banga Gargzdai | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2022 | Akzhayik Uralsk Reserves | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Suduva | Siauliai | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2025 | Siauliai | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Lithuania | 01-03-2024 17:00 | Suduva | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Lithuania | 04-11-2023 11:00 | Dziugas Telsiai | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 22 |