
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-07-2012 | Hassania Agadir | FUS Rabat | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-10-2016 | FUS Rabat | Emirates Club | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Emirates Club | FUS Rabat | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2017 | FUS Rabat | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | Al-Wahda FC | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2020 | Al-Jazira(UAE) | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 15:55 | Al Fateh SC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | Al Nassr FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:15 | Damac | Al Fateh SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2025 15:55 | Al Fateh SC | Al Hilal | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 16:25 | Al Wehda Mecca | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | Al Shabab FC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-04-2025 15:55 | Al Riyadh | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 18:00 | Al Fateh SC | Al Ittihad Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-04-2025 15:35 | Al Khaleej Club | Al Fateh SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UAE Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
| UAE League Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Moroccan champion | 1 | 15/16 |