
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Free player | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Mohammedan Dhaka | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Sheikh Russel KC | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sheikh Jamal | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Abahani Limited Dhaka | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2018 | Saif Sporting Club | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2019 | Abahani Limited Dhaka | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 05-12-2025 08:30 | Brothers Union | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2025 11:30 | Bashundhara Kings | Rahmatgonj MFS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-11-2025 08:45 | Arambagh KS | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 13:00 | Bashundhara Kings | Al Ansar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 13:00 | Al Seeb SC | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-10-2025 11:30 | Bashundhara Kings | Fortis FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Bashundhara Kings | Dhaka Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-05-2025 10:00 | Fakirerpool Young Mens Club | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-05-2025 11:30 | Bashundhara Kings | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Rahmatgonj MFS | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 15/16 |
| Bengali Champion | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| Bengali Federation Cup Winner | 2 | 21 20 |