
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Free player | UD Cornella U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | UD Cornella U19 | UE Cornella | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | UE Cornella | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | Real Balompedica Linense | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Real Balompedica Linense | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2020 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | Orihuela CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Orihuela CF | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2022 | Inter Club Escaldes | Aswan | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Aswan | Zamalek SC | 0.122M € | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Zamalek SC | Aswan | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-09-2023 | Aswan | Ceramica Cleopatra FC | 0.091M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-12-2023 | El Gounah | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2025 15:00 | Pharco | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 09-11-2025 12:45 | Pyramids FC | Ceramica Cleopatra FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 06-11-2025 15:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 14:00 | Kahraba Ismailia | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-10-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-10-2025 17:00 | Haras El Hodood | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-09-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Andorran champion | 1 | 21/22 |
| Andorran Supercup Winner | 1 | 21/22 |