
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Eonnam High School (-2019) | Yonsei University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Yonsei University | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Ulsan HD FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 0.465M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | Football Club Seoul | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Football Club Seoul | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2021 | Jeonbuk Hyundai Motors | Suwon Football Club | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Suwon Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-03-2022 | Jeonbuk Hyundai Motors | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Football Club Seoul | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-07-2024 10:00 | Football Club Seoul | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-07-2024 10:00 | Ulsan HD FC | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 10-07-2024 10:30 | Football Club Seoul | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 06-07-2024 10:00 | Jeju SK FC | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 29-06-2024 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Football Club Seoul | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-06-2024 10:30 | Football Club Seoul | Gangwon Football Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-06-2024 11:00 | Football Club Seoul | Suwon Football Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 16-06-2024 09:00 | Ulsan HD FC | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 02-06-2024 10:00 | Football Club Seoul | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 28-05-2024 10:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| East Asia Champion | 1 | 19 |
| South Korean champion | 1 | 18/19 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 16/17 |