
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2007 | Darica Genclerbirligi U21 | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2010 | Darica Genclerbirligi | Sancaktepe Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2011 | Sancaktepe Belediye Spor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2012 | Boluspor | 1920 Maras Spor | - | Cho thuê |
| 20-12-2012 | 1920 Maras Spor | Boluspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2013 | Boluspor | Umraniyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Umraniyespor | Boluspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2013 | Boluspor | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | Beykoz Anadolu | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | Umraniyespor | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Altay Spor Kulubu | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Umraniyespor | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Pendikspor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2024 13:00 | Pendikspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2024 17:00 | Boluspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-09-2024 18:45 | Pendikspor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-08-2024 18:45 | Adanaspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2024 13:00 | Pendikspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-12-2023 17:00 | Pendikspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 21-12-2023 14:00 | Caykur Rizespor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2023 12:00 | Pendikspor | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| Turkish 3rd division champion | 1 | 15/16 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 13/14 |