
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | FK Zeleznicar Beograd | FK Jedinstvo Stara Pazova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Jedinstvo Stara Pazova | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Proleter Novi Sad | FK Dunav Stari Banovci | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FK Dunav Stari Banovci | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | CSK Pivara Celarevo | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2018 | Radnik Surdulica | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Macva Sabac | FK Backa Backa Palanka | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | FK Backa Backa Palanka | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | Indjija | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | Metalac Gornji Milanovac | FK Jedinstvo Stara Pazova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu