
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2017 | Malmö FF U19 | Malmo U21 | - | Ký hợp đồng |
| 24-05-2018 | Malmo U21 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Malmo FF | Kalmar | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Kalmar | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2021 | Malmo FF | Falkenberg | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Falkenberg | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2022 | Malmo FF | Jonkopings Sodra IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Jonkopings Sodra IF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2023 | Malmo FF | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Jonkopings Sodra IF | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gefle IF | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 2 | 20 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |