
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | BK Häcken U17 | Gais U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Gais U19 | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | GAIS | Glasgow Rangers | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-02-2012 | Glasgow Rangers | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2012 | GAIS | Pescara | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2013 | Pescara | Genclerbirligi | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2015 | Genclerbirligi | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2017 | Akhisarspor | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2019 | Hacken | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | Karagumruk | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | GAIS | Free player | - | Giải phóng |
| 07-09-2021 | Free player | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Amedspor | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | GAIS | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2024 14:30 | GAIS | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 15:30 | Brommapojkarna | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-09-2024 17:10 | IFK Goteborg | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-09-2024 17:00 | GAIS | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2024 13:00 | Vasteras SK FK | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-08-2024 17:00 | Hammarby | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-08-2024 14:30 | GAIS | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-08-2024 14:00 | Elfsborg | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-08-2024 13:00 | GAIS | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-07-2024 17:00 | AIK | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 19 |