
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Deportivo Tachira | Deportivo Lara | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Deportivo Lara | Cherno More Varna | - | Cho thuê |
| 23-08-2012 | Cherno More Varna | Deportivo Lara | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Deportivo Lara | CSD Antofagasta | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | CSD Antofagasta | Deportivo Lara | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2015 | Deportivo Lara | Deportivo Pasto | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Deportivo Pasto | Deportivo Lara | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Deportivo Lara | Carabobo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Carabobo | Atletico Venezuela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Atletico Venezuela | Deportivo Tachira | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Deportivo Tachira | Real Frontera SC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Real Frontera SC | Estudiantes Merida FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Estudiantes Merida FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 16-08-2025 00:30 | Academia Anzoategui | Estudiantes Merida FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 18-04-2025 22:00 | Estudiantes Merida FC | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 05-04-2025 21:45 | Estudiantes Merida FC | Metropolitanos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 02-09-2024 21:40 | Estudiantes Merida FC | Metropolitanos FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 26-08-2024 23:45 | Inter de Barinas | Estudiantes Merida FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 24-07-2024 00:15 | Angostura FC | Estudiantes Merida FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Venezuelan Champion | 1 | 22 |