
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Belasitsa Petrich | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | PFK Montana | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | Lokomotiv Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2013 | Free player | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | - | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Lokomotiv Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 12-01-2016 | Free player | Spartak Pleven | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | - | Spartak Pleven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Spartak Pleven | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2017 | Free player | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2017 | PFK Montana | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2021 | Botev Vratsa | Yantra Gabrovo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 12:00 | FC Maritsa 1921 | Yantra Gabrovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-12-2023 12:00 | Yantra Gabrovo | FC Bdin Vidin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 10:15 | Yantra Gabrovo | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu