Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
d14489aae78fd287d2365658e2c9206e.webp
Cầu thủ:
Hernán Figueredo
Quốc tịch:
Uruguay
7f36b385d851aedb1509d7e0b3a29cb6.webp
Cân nặng:
75 Kg
Chiều cao:
179 cm
Tuổi:
41  (1985-05-15)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 25,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2008CA Bella VistaVilla Espanola-Cho thuê
30-12-2008Villa EspanolaCA Bella Vista-Kết thúc cho thuê
31-07-2009CA Bella VistaLiverpool URU-Ký hợp đồng
18-06-2012Liverpool URUDinamo Minsk-Ký hợp đồng
05-01-2015Dinamo MinskDeportes Tolima-Ký hợp đồng
24-01-2016Deportes TolimaMontevideo City Torque-Ký hợp đồng
13-01-2018Montevideo City TorqueLiverpool URU-Ký hợp đồng
08-01-2023Liverpool URUDefensor Sporting Montevideo-Ký hợp đồng
31-12-2023Defensor Sporting MontevideoFree player-Giải phóng
29-02-2024Free playerAA Durazno FC-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Uruguayan Super Cup Winner1
19/20
Europa League participant1
14/15

Hồ sơ cầu thủ Hernán Figueredo - Kèo nhà cái

Hot Leagues