
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | IF Sylvia U19 | IF Sylvia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | IF Sylvia | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Hammarby | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Haugesund | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | MVV Maastricht | Haugesund | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2015 | Haugesund | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | AEL Limassol | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2018 | Orebro | Northeast United | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2018 | Northeast United | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | GIF Sundsvall | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | IFK Norrkoping FK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu