STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | Olaria AC | Bangu | - | Ký hợp đồng |
30-04-2002 | Bangu | América Football Club (RJ) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2003 | América Football Club (RJ) | Olaria AC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Olaria AC | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Pacos de Ferreira | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
16-07-2013 | Sporting Braga | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Arouca | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Rio Ave | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | Al-Taawoun | Free player | - | Giải phóng |
06-02-2023 | Free player | FC Felgueiras 1932 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Felgueiras 1932 | USC Paredes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Saudi Cup Winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |