
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FK Vojvodina Novi Sad II | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2010 | Vojvodina Novi Sad | Genoa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2010 | Genoa | SpVgg Greuther Fürth | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | SpVgg Greuther Fürth | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2012 | Genoa | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | AS Saint-Étienne | Athlétic Club Arlésien | - | Cho thuê |
| 18-01-2014 | Athlétic Club Arlésien | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | AS Saint-Étienne | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2015 | Lechia Gdansk | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | St. Gallen | Yeni Malatyaspor | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2019 | Yeni Malatyaspor | Al-Ahli SFC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2019 | Al-Ahli SFC | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Başakşehir Futbol Kulübü | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 16:00 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2025 17:00 | Erokspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 13:00 | Corum Belediyespor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 16:00 | Atakas Hatayspor | Corum Belediyespor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-10-2025 17:00 | Corum Belediyespor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 16:00 | Umraniyespor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2025 17:00 | Corum Belediyespor | Serik Belediyespor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 14:00 | Istanbulspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 16:00 | Corum Belediyespor | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-08-2025 18:30 | Goztepe | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Turkish champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
| French league cup winner | 1 | 12/13 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |
| Player of the Tournament | 1 | 07/08 |