
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Korona Kielce U19 | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Korona Kielce | Naprzod Jedrzejow | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Naprzod Jedrzejow | Korona Kielce | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Korona Kielce | GLKS Nadarzyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | GLKS Nadarzyn | Korona Kielce | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Korona Kielce | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Znicz Pruszkow | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2015 | GKS Tychy | Nadwislan Gora | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | Nadwislan Gora | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu