
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-07-2006 | Diósgyőri VTK U19 | Diósgyőri VTK II | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2007 | Diósgyőri VTK II | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Debreceni VSC II | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Debreceni VSC | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Paksi FC | Balmazujvarosi FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Balmazujvarosi FC | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Paksi FC | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2020 | Free player | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Szombathelyi Haladas | FC Nagykanizsa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 14/15 12/13 10/11 |
| Hungarian champion | 3 | 13/14 11/12 09/10 |
| Hungarian cup winner | 4 | 12/13 11/12 09/10 07/08 |
| Champions League participant | 1 | 09/10 |