Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
591e2d28a448f1dfce6288998937755f.webp
Cầu thủ:
Lieke Martens
Quốc tịch:
Vương quốc Hà Lan
dc946ba9f883da6b8315cb2f5042f1f3.webp
Cân nặng:
66 Kg
Chiều cao:
170 cm
Tuổi:
33  (1992-12-16)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
270,000
Hiệu suất cầu thủ:
F
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-07-2009-SC Heerenveen (w)-Ký hợp đồng
30-06-2010SC Heerenveen (w)VVV Venlo(w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2011VVV Venlo(w)Standard Liege (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2012Standard Liege (w)FCR 2001 Duisburg (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2014FCR 2001 Duisburg (w)Kopparbergs Goteborg (w)-Chuyển nhượng tự do
01-01-2016Kopparbergs Goteborg (w)FC Rosengard (w)-Chuyển nhượng tự do
13-07-2017FC Rosengard (w)Barcelona (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2022Barcelona (w)Paris Saint Germain (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Euro Nữ04-06-2024 16:00Finland (w)
team-home
1-1
team-away
Netherlands Women00000
Euro Nữ31-05-2024 18:45Netherlands Women
team-home
1-0
team-away
Finland (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp17-05-2024 19:00Lyon (w)
team-home
2-1
team-away
Paris Saint Germain (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp11-05-2024 19:00Paris Saint Germain (w)
team-home
2-2
team-away
Paris FC (w)00000
Champions League Nữ28-04-2024 14:00Paris Saint Germain (w)
team-home
1-2
team-away
Lyon (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp24-04-2024 16:30Paris Saint Germain (w)
team-home
1-1
team-away
Paris FC (w)00000
Champions League Nữ20-04-2024 17:00Lyon (w)
team-home
3-2
team-away
Paris Saint Germain (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp24-03-2024 20:00Montpellier (w)
team-home
1-3
team-away
Paris Saint Germain (w)00000
Champions League Nữ20-03-2024 17:45BK Hacken (w)
team-home
1-2
team-away
Paris Saint Germain (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp16-03-2024 13:30Paris Saint Germain (w)
team-home
5-0
team-away
RC Saint Etienne (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Trophée des Championnes Féminin runner-up1
22/23
Feminine Division 1 runner-up1
22/23
Coupe de France Féminine runner-up1
22/23
Tournoi de France runner-up2
22
20
Primera División Femenina winner2
21/22
20/21
Copa de la Reina winner4
21/22
20/21
19/20
18
UEFA Women's Champions League runner-up2
21/22
18/19
Supercopa Femenina winner2
21/22
19/20
UEFA Women's Champions League winner1
20/21
Women's World Cup runner-up1
19
Copa Catalunya Femenina winner2
19
18
FIFA Women's World Cup runner-up1
19
Primera División Femenina runner-up2
18/19
17/18
Algarve Cup winner1
18
UEFA Women's Championship winner1
17
Super Cup Women winner1
16
Damallsvenskan runner-up1
16
Svenska Cupen Women winner1
15/16
BeNe Women's Super Cup winner1
11/12

Hồ sơ cầu thủ Lieke Martens - Kèo nhà cái

Hot Leagues