Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
9dd5a3a91287cd741453413fb1ff36a8.webp
Cầu thủ:
Koke
Quốc tịch:
Tây Ban Nha
ad7318c3ee868ab198d5a21fb370393e.webp
Cân nặng:
73 Kg
Chiều cao:
177 cm
Tuổi:
34  (1992-01-08)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 10,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
vượt quatổ chức tấn công
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2008Atletico de Madrid U19Atletico de Madrid B-Ký hợp đồng
31-12-2010Atletico de Madrid BAtletico Madrid-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
FIFA Club World Cup23-06-2025 19:00Atletico Madrid
team-home
1-0
team-away
Botafogo RJ00000
FIFA Club World Cup19-06-2025 22:00Seattle Sounders
team-home
1-3
team-away
Atletico Madrid00000
FIFA Club World Cup15-06-2025 19:00Paris Saint Germain
team-home
4-0
team-away
Atletico Madrid00010
VĐQG Tây Ban Nha25-05-2025 12:00Girona FC
team-home
0-4
team-away
Atletico Madrid00000
VĐQG Tây Ban Nha18-05-2025 17:00Atletico Madrid
team-home
4-1
team-away
Real Betis00000
VĐQG Tây Ban Nha10-05-2025 19:00Atletico Madrid
team-home
4-0
team-away
Real Sociedad00000
VĐQG Tây Ban Nha03-05-2025 12:00Deportivo Alavés
team-home
0-0
team-away
Atletico Madrid00000
VĐQG Tây Ban Nha24-04-2025 19:30Atletico Madrid
team-home
3-0
team-away
Rayo Vallecano00000
VĐQG Tây Ban Nha19-04-2025 19:00UD Las Palmas
team-home
1-0
team-away
Atletico Madrid00000
VĐQG Tây Ban Nha14-04-2025 19:00Atletico Madrid
team-home
4-2
team-away
Real Valladolid CF00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant11
23/24
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
World Cup participant3
22
18
14
Euro participant2
21
16
Spanish champion2
20/21
13/14
UEFA Supercup Winner2
18/19
12/13
Europa League Winner2
17/18
11/12
Europa League participant3
17/18
12/13
11/12
Champions League runner-up2
15/16
13/14
Spanish Super Cup winner1
14/15
Under 21 European Champion1
13
European Under-21 participant1
13
Spanish cup winner1
12/13
Olympics participant1
11/12
Under-20 World Cup participant1
11
European Under-19 participant1
11
Under-17 World Cup participant2
10
09
Euro Under-17 participant1
09

Hồ sơ cầu thủ Koke - Kèo nhà cái

Hot Leagues