
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Teleoptik | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2013 | FC Vardar Skopje | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2014 | Jagodina | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2015 | FC Minsk | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2018 | Dalkurd FF | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | IFK Varnamo | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | GAIS | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2025 | Utsiktens BK | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Utsiktens BK | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 25-02-2024 16:30 | IFK Norrkoping FK | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 2 | 12/13 11/12 |