
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | FK Sloga Jugomagnat (- 2012) | FK Milano Kumanovo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FK Milano Kumanovo | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Teteks Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Teteks Tetovo | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2018 | FK Shkupi | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2018 | Free player | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Renova Cepciste | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Voska Sport | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Voska Sport | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 16:00 | Rabotnicki Skopje | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |