
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2009 | Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2009 | Brommapojkarna | Gröndals IK | - | Cho thuê |
| 29-11-2009 | Gröndals IK | Brommapojkarna | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2015 | Brommapojkarna | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2017 | Djurgardens | Ostersunds FK | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Ostersunds FK | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2018 | Djurgardens | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2023 | IK Sirius FK | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2024 | Fredrikstad | Moss | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Moss | Fredrikstad | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Fredrikstad | IFK Berga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Swedish cup winner | 1 | 17 |