
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2008 | Lillestrøm SK Youth | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2013 | Lillestrom | Fortuna Dusseldorf | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Fortuna Dusseldorf | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SpVgg Greuther Fürth | Free player | - | Giải phóng |
| 18-02-2019 | Free player | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | Molde | Stabaek | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Stabaek | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Molde | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2023 | Free player | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Lillestrom | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2024 17:00 | Brann | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Lillestrom | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 17:15 | Fredrikstad | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-08-2024 17:00 | KFUM Oslo | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 12:30 | Lillestrom | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-08-2024 17:00 | Rosenborg | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2024 16:00 | Stromsgodset | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-08-2024 17:15 | Lillestrom | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-08-2024 15:00 | Kristiansund BK | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Norwegian champion | 2 | 22 19 |
| Norwegian cup winner | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| World Cup participant | 1 | 14 |