STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Baskimi Youth | Baskimi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Baskimi | FK Milano Kumanovo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | FK Milano Kumanovo | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
31-10-2011 | Istra 1961 Pula | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2011 | Free player | Orebro | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Orebro | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Nea Salamis | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
23-07-2014 | Ermis Aradippou | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Shkendija Tetovo | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Rabotnicki Skopje | Besa Dobri Dol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-05-2023 15:00 | Sileks | ![]() ![]() | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
Macedonian cup winner | 1 | 15/16 |